Timevalue Luxury cập nhật bảng giá kim cương mới nhất trong năm 2024.
* Đơn vị tính: VND
* Giảm thêm 1% cho KH thân thiết hoặc KH mới khi mua kèm Ổ trang sức
* Áp dụng từ ngày 30/04 đến hết 01/07/2024
* Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước
Vui lòng cập nhật giá mới nhất tại cửa hàng hoặc website
Giá Kim Cương 3ly6. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 14,611,500 |
12,751,700 |
12,372,600 |
10,551,050 |
10,209,350 |
E | 14,232,400 |
12,372,600 |
11,992,650 |
10,209,350 |
9,905,900 |
F | 13,852,450 |
11,992,650 |
11,613,550 |
9,905,900 |
9,601,600 |
Giá Kim Cương 4ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 23,074,950 |
19,469,250 |
18,748,450 |
16,243,500 |
15,674,000 |
E | 22,354,150 |
18,748,450 |
18,027,650 |
15,674,000 |
15,067,100 |
F | 21,633,350 |
18,027,650 |
17,306,000 |
15,067,100 |
14,460,200 |
Giá Kim Cương 4ly5. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 30,588,100 |
26,429,900 |
23,833,150 |
20,977,150 |
19,878,100 |
E | 27,196,600 |
24,249,650 |
23,377,550 |
19,517,700 |
18,473,900 |
F | 23,975,100 |
23,329,100 |
22,520,750 |
18,118,600 |
17,427,550 |
Giá Kim Cương 5ly4. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 93,700,600 |
83,591,550 |
77,133,250 |
64,172,450 |
60,366,150 |
E | 86,432,250 |
77,152,800 |
74,573,050 |
61,589,300 |
55,369,000 |
F | 79,403,600 |
72,151,400 |
70,704,700 |
59,491,500 |
54,236,800 |
Giá Kim Cương 6ly. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 224,416,150 |
190,009,000 |
169,378,650 |
137,268,200 |
127,440,500 |
E | 186,899,700 |
176,276,400 |
161,680,200 |
127,440,500 |
123,984,400 |
F | 177,117,050 |
165,231,500 |
157,829,700 |
120,960,100 |
116,640,400 |
Giá Kim Cương 6ly3 (<1CT). Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 329,355,450 |
298,027,000 |
240,799,900 |
204,447,100 |
203,224,800 |
E | 278,437,900 |
260,525,850 |
233,114,200 |
196,548,900 |
189,533,000 |
F | 261,241,550 |
246,591,800 |
213,979,850 |
184,230,700 |
176,589,200 |
Giá Kim Cương 6ly3 (>=1CT). Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 430,408,550 |
373,917,550 |
315,322,800 |
270,024,600 |
254,031,850 |
E | 370,563,450 |
312,791,500 |
310,024,750 |
257,165,800 |
247,987,500 |
F | 313,553,950 |
301,721,950 |
293,563,650 |
237,990,650 |
233,230,650 |
Giá Kim Cương 6ly8. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 540,717,300 |
477,643,900 |
387,439,350 |
355,501,450 |
344,068,100 |
E | 433,666,600 |
429,346,050 |
343,433,150 |
321,766,650 |
277,751,950 |
F | 396,970,400 |
386,075,950 |
334,568,500 |
306,561,000 |
275,072,750 |
Giá Kim Cương 7ly2. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 693,231,100 |
651,558,150 |
5 534,064,350 |
507,575,800 |
453,323,700 |
E | 601,816,150 |
567,181,200 |
526,942,200 |
452,649,650 |
444,152,200 |
F | 549,641,450 |
504,004,950 |
491,831,250 |
439,276,600 |
403,340,300 |
Giá Kim Cương 8ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 1,869,125,350 |
1,683,180,200 |
1,376,546,100 |
1,159,109,300 |
1,016,686,700 |
E | 1,502,565,400 |
1,312,763,800 |
1,185,911,500 |
1,044,682,300 |
982,040,700 |
F | 1,275,850,000 |
1,232,013,800 |
1,116,146,050 |
1,007,996,300 |
955,943,150 |
Giá Kim Cương 9ly. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 3,137,935,650 |
2,632,111,700 |
2,358,523,050 |
1,965,435,450 |
1,729,583,400 |
E | 2,717,548,600 |
2,337,013,800 |
2,161,979,250 |
1,847,509,850 |
1,611,657,800 |
F | 2,321,562,500 |
2,157,266,850 |
1,979,678,050 |
1,729,583,400 |
1,493,731,350 |